看热闹 kàn rènào
volume volume

Từ hán việt: 【khán nhiệt náo】

Đọc nhanh: 看热闹 (khán nhiệt náo). Ý nghĩa là: Hít drama, hiếu kỳ. Ví dụ : - 不要光站在那里看热闹。 Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

Ý Nghĩa của "看热闹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

看热闹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hít drama, hiếu kỳ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看热闹

  • volume volume

    - 大群 dàqún rén 磕头碰脑 kētóupèngnǎo 地挤 dìjǐ zhe 看热闹 kànrènao

    - một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.

  • volume volume

    - 人来人往 rénláirénwǎng hǎo 热闹 rènao

    - kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • volume volume

    - zhàn zài 一旁 yīpáng 看热闹 kànrènao

    - đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 光站 guāngzhàn zài 那里 nàlǐ 看热闹 kànrènao

    - Đừng chỉ đứng đó hóng drama.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 大家 dàjiā 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào hěn 热闹 rènao

    - suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 安静 ānjìng de 环境 huánjìng 相反 xiāngfǎn 喜欢 xǐhuan 热闹 rènao

    - Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 赶热闹 gǎnrènao jiàn rén duō de 地方 dìfāng jiù duǒ zhe

    - anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao