凑热闹儿 còurènào er
volume volume

Từ hán việt: 【thấu nhiệt náo nhi】

Đọc nhanh: 凑热闹儿 (thấu nhiệt náo nhi). Ý nghĩa là: dự cuộc vui; chung vui, rách việc; rắc rối; thêm phiền phức. Ví dụ : - 这里够忙的别再来凑热闹儿了! ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

Ý Nghĩa của "凑热闹儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凑热闹儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dự cuộc vui; chung vui

跟大家一起玩儿

✪ 2. rách việc; rắc rối; thêm phiền phức

形容添麻烦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ gòu máng de bié zài lái 凑热闹 còurènao ér le

    - ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凑热闹儿

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - de 寿辰 shòuchén 聚会 jùhuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.

  • volume

    - 凑热闹 còurènao ér

    - dự cuộc vui; góp vui.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ gòu máng de bié zài lái 凑热闹 còurènao ér le

    - ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 大家 dàjiā 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào hěn 热闹 rènao

    - suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de hěn 热闹 rènao

    - Đám cưới của họ rất nhộn nhịp.

  • volume volume

    - cóng 那儿 nàér 充满 chōngmǎn le 热情 rèqíng

    - Từ lúc đó, anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:丶一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMQKK (戈一手大大)
    • Bảng mã:U+51D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao