Đọc nhanh: 热气腾腾 (nhiệt khí đằng đằng). Ý nghĩa là: đường ống nóng.
热气腾腾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ống nóng
piping hot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热气腾腾
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
热›
腾›
phát triển không ngừng; ngày một phát triển; ngày càng đi lên
sục sôi ngất trời; khí thế ngất trời