Đọc nhanh: 热连球菌 (nhiệt liên cầu khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn cầu khuẩn nhiệt đới.
热连球菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn cầu khuẩn nhiệt đới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热连球菌
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 运动员 连连 踢 丢 了 几个 球
- Vận động viên liên tục đá trượt vài quả bóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
球›
菌›
连›