Đọc nhanh: 点头哈腰 (điểm đầu ha yêu). Ý nghĩa là: cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ; cúi rạp.
点头哈腰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ; cúi rạp
形容恭顺或过分客气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点头哈腰
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 他 点头 应从 了 大家 的 建议
- anh ấy gật đầu đồng ý với kiến nghị của mọi người.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
头›
点›
腰›