Đọc nhanh: 略微哈腰 (lược vi ha yêu). Ý nghĩa là: khom khom.
略微哈腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khom khom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略微哈腰
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 略微 超重 了 点
- Hơi thừa cân một chút.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
微›
略›
腰›