哈腰 hāyāo
volume volume

Từ hán việt: 【ha yêu】

Đọc nhanh: 哈腰 (ha yêu). Ý nghĩa là: khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống, nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào, khòm lưng. Ví dụ : - 一哈腰把钢笔掉在地上了。 vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.. - 点头哈腰 gật đầu thi lễ; gật đầu chào

Ý Nghĩa của "哈腰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈腰 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống

弯腰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

✪ 2. nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào

稍微弯腰表示礼貌 (不及鞠躬郑重)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

✪ 3. khòm lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈腰

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • volume volume

    - 他哈着 tāhāzhe yāo zài 地上 dìshàng 画画 huàhuà

    - Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.

  • volume volume

    - 一卖 yīmài 炒腰花 chǎoyāohuā

    - Món cật heo xào.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 弓腰 gōngyāo 捡起 jiǎnqǐ 地上 dìshàng de zhǐ

    - Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.

  • volume volume

    - zài 攀岩 pānyán de 时候 shíhou yāo niǔ le

    - Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao