点戏 diǎn xì
volume volume

Từ hán việt: 【điểm hí】

Đọc nhanh: 点戏 (điểm hí). Ý nghĩa là: chọn kịch; lựa kịch (chọn vở diễn, mời diễn viên về biểu diễn).

Ý Nghĩa của "点戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn kịch; lựa kịch (chọn vở diễn, mời diễn viên về biểu diễn)

指定具体戏目请演员来表演

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点戏

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì

    - một việc nhỏ; một việc vặt

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 八点 bādiǎn 恐怕 kǒngpà 已经 yǐjīng 开幕 kāimù le

    - Bây giờ là tám giờ, e rằng kịch đã diễn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao