Đọc nhanh: 点头咂嘴 (điểm đầu táp chuỷ). Ý nghĩa là: chấp thuận bằng cách gật đầu và nhếch môi (thành ngữ).
点头咂嘴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp thuận bằng cách gật đầu và nhếch môi (thành ngữ)
to approve by nodding one's head and smacking one's lips (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点头咂嘴
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 他 点头 依允 了 孩子 的 要求
- anh ấy gật đầu chấp thuận yêu cầu của con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咂›
嘴›
头›
点›