Đọc nhanh: 诺诺连声 (nặc nặc liên thanh). Ý nghĩa là: dạ dịp.
诺诺连声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ dịp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺诺连声
- 连声 应诺
- liên tục nhận lời.
- 孩子 们 齐声 诺
- Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 的 承诺 太 廉价
- Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.
- 他 总是 兑现 他 的 诺言
- Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
- 那声诺 很 清晰
- Tiếng ừ đó rất rõ ràng.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
诺›
连›