Đọc nhanh: 澳新军团日 (áo tân quân đoàn nhật). Ý nghĩa là: ngày Anzac.
澳新军团日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày Anzac
Anzac Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳新军团日
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 军民团结
- quân dân đoàn kết.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 在 日暮途穷 的 绝境 里 只 需 团结 就 能 看到 山穷水尽
- Ở trong tuyệt cảnh bước đường cùng, chỉ cần đoàn kết là có thể thấy cuối con đường.
- 军民团结 如一人 , 试看 天下 谁 能 敌
- quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
团›
新›
日›
澳›