Đọc nhanh: 激光打引机 (kích quang đả dẫn cơ). Ý nghĩa là: Máy in laser.
激光打引机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy in laser
laser printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光打引机
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
引›
打›
机›
激›