Đọc nhanh: 激光打印机 (kích quang đả ấn cơ). Ý nghĩa là: Máy in laser.
激光打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy in laser
laser printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光打印机
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
印›
打›
机›
激›