Đọc nhanh: 澳新军团 (áo tân quân đoàn). Ý nghĩa là: Quân đoàn Úc và New Zealand (ANZAC).
澳新军团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân đoàn Úc và New Zealand (ANZAC)
Australian and New Zealand Army Corps (ANZAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳新军团
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 我 军用 两个 团 的 兵力 牵制 了 敌人 的 右翼
- quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 考古 的 新 发现 解开 了 谜团
- Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
团›
新›
澳›