通明 tōngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【thông minh】

Đọc nhanh: 通明 (thông minh). Ý nghĩa là: sáng rực; sáng trưng; sáng choang. Ví dụ : - 灯火通明 đàn đuốc sáng trưng. - 月光照着雪地四外通明。 ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.

Ý Nghĩa của "通明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通明 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng rực; sáng trưng; sáng choang

十分明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - đàn đuốc sáng trưng

  • volume volume

    - yuè 光照 guāngzhào zhe 雪地 xuědì wài 通明 tōngmíng

    - ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通明

  • volume volume

    - 水晶 shuǐjīng 通体 tōngtǐ 透明 tòumíng

    - thuỷ tinh trong suốt.

  • volume volume

    - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 如同 rútóng 白昼 báizhòu 一般 yìbān

    - đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.

  • volume volume

    - 通明 tōngmíng 锃亮 zèngliàng

    - sáng choang bóng loáng

  • volume volume

    - yuè 光照 guāngzhào zhe 雪地 xuědì wài 通明 tōngmíng

    - ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.

  • volume volume

    - 入夜 rùyè 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng

    - ban đêm đèn đuốc sáng trưng.

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • volume volume

    - 這場 zhèchǎng 交通 jiāotōng 意外 yìwài ràng 失明 shīmíng le

    - Tai nạn giao thông đã tước đi thị lực của anh.

  • - 通过 tōngguò 聪明 cōngming de 投资 tóuzī 逐渐 zhújiàn 聚财 jùcái

    - Thông qua đầu tư thông minh, anh ấy dần dần tích lũy tài sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao