Đọc nhanh: 漆匠 (tất tượng). Ý nghĩa là: thợ sơn.
漆匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ sơn
称制作油漆器物的小手工业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆匠
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
漆›