Đọc nhanh: 黑漆麻花 (hắc tất ma hoa). Ý nghĩa là: than đen, tối đen.
黑漆麻花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. than đen
coal black
✪ 2. tối đen
pitch-dark
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑漆麻花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
花›
麻›
黑›