Đọc nhanh: 变温层 (biến ôn tằng). Ý nghĩa là: tầng đối lưu.
变温层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng đối lưu
见 (对流层)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变温层
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 光明 使 房间 变得 温暖
- Ánh sáng làm cho căn phòng trở nên ấm áp.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
层›
温›