Đọc nhanh: 变温动物 (biến ôn động vật). Ý nghĩa là: động vật máu lạnh (động vật không có thân nhiệt ổn định, nhiệt độ cơ thể thay đổi cao thấp tuỳ vào nhiệt độ bên ngoài, như con rắn, ếch, cá...); loài máu lạnh.
变温动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật máu lạnh (động vật không có thân nhiệt ổn định, nhiệt độ cơ thể thay đổi cao thấp tuỳ vào nhiệt độ bên ngoài, như con rắn, ếch, cá...); loài máu lạnh
没有固定体温的动物,体温随外界气温的高低而改变,如蛇、蛙、鱼等俗称冷血动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变温动物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 人事变动
- thay đổi nhân sự
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
变›
温›
物›