清脆 qīngcuì
volume volume

Từ hán việt: 【thanh thuý】

Đọc nhanh: 清脆 (thanh thuý). Ý nghĩa là: lanh lảnh; trong trẻo; véo von (âm thanh); don dỏn, dõng dạc. Ví dụ : - 清脆的鸟语声。 tiếng chim hót véo von.. - 清脆的歌声。 tiếng hát trong trẻo.

Ý Nghĩa của "清脆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

清脆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lanh lảnh; trong trẻo; véo von (âm thanh); don dỏn

(声音) 清楚悦耳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de niǎo 语声 yǔshēng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát trong trẻo.

✪ 2. dõng dạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清脆

  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát trong trẻo.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 清脆 qīngcuì de niǎo 语声 yǔshēng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao