Đọc nhanh: 沙哑 (sá ách). Ý nghĩa là: khàn; khản (giọng); khản tiếng; rè.
沙哑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khàn; khản (giọng); khản tiếng; rè
(嗓子) 发音困难,声音低沉而不圆润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙哑
- 沙哑
- giọng khàn
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 她 的 声音 有点 沙哑
- Giọng của cô ấy hơi khàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
沙›