清单 qīngdān
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đơn】

Đọc nhanh: 清单 (thanh đơn). Ý nghĩa là: menu; danh sách; danh mục bản liệt kê; bảng kê. Ví dụ : - 我们需要更新清单。 Chúng tôi cần cập nhật danh sách.. - 我写了一份购物清单。 Tôi đã viết một danh sách mua sắm.. - 请提供设备清单。 Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

Ý Nghĩa của "清单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. menu; danh sách; danh mục bản liệt kê; bảng kê

详细登记有关项目的单子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 清单 qīngdān

    - Chúng tôi cần cập nhật danh sách.

  • volume volume

    - xiě le 一份 yīfèn 购物 gòuwù 清单 qīngdān

    - Tôi đã viết một danh sách mua sắm.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • volume volume

    - xiě le 一张 yīzhāng 购物 gòuwù 清单 qīngdān

    - Tôi đã viết một danh sách mua sắm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清单

  • volume volume

    - àn 清单 qīngdān 点收 diǎnshōu

    - kiểm nhận theo hoá đơn

  • volume volume

    - 开具 kāijù 清单 qīngdān

    - viết hoá đơn.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 清单 qīngdān 包含 bāohán 多个 duōge duān

    - Danh sách này bao gồm nhiều mục.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng 设备 shèbèi 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 连同 liántóng 清单 qīngdān 一并 yībìng sòng

    - Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.

  • volume volume

    - 物品 wùpǐn 清单 qīngdān 整齐 zhěngqí 列好 lièhǎo le

    - Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 发货 fāhuò 清单 qīngdān

    - Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 清单 qīngdān

    - Chúng tôi cần cập nhật danh sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao