人数 rénshù
volume volume

Từ hán việt: 【nhân số】

Đọc nhanh: 人数 (nhân số). Ý nghĩa là: số người; sĩ số; dân số, nhân số. Ví dụ : - 查点人数。 kiểm số người.. - 限定参观人数。 giới hạn số người tham quan. - 计算人数。 tính toán số người.

Ý Nghĩa của "人数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

人数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số người; sĩ số; dân số

意思是人的总数,一个对人数量的数额。通常使用数字来具体统计,有时也用一个大概的范围来估计。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查点 chádiǎn 人数 rénshù

    - kiểm số người.

  • volume volume

    - 限定 xiàndìng 参观 cānguān 人数 rénshù

    - giới hạn số người tham quan

  • volume volume

    - 计算 jìsuàn 人数 rénshù

    - tính toán số người.

  • volume volume

    - 法定人数 fǎdìngrénshù

    - số người luật định

  • volume volume

    - 人数 rénshù 统计 tǒngjì 一下 yīxià

    - thống kê về số người.

  • volume volume

    - 当今社会 dāngjīnshèhuì 痴肥 chīféi 人数 rénshù 越来越 yuèláiyuè duō le

    - xã hội ngày nay số người ngày càng nhiều người béo phì.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

✪ 2. nhân số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人数

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 人数 rénshù 10 亿

    - Dân số đạt 1 tỷ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - 佣金 yòngjīn 数额 shùé ràng rén jīng

    - Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 还有 háiyǒu 价签 jiàqiān 价签 jiàqiān shàng de 数字 shùzì 高得 gāodé 惊人 jīngrén

    - Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 上升 shàngshēng 很快 hěnkuài

    - Dân số tăng rất nhanh.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 诸多 zhūduō 劫数 jiéshù

    - Cuộc đời có nhiều tai họa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao