深情款款 shēnqíng kuǎn kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thâm tình khoản khoản】

Đọc nhanh: 深情款款 (thâm tình khoản khoản). Ý nghĩa là: tôn thờ, quan tâm, thương.

Ý Nghĩa của "深情款款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深情款款 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tôn thờ

adoring

✪ 2. quan tâm

caring

✪ 3. thương

loving

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深情款款

  • volume volume

    - 盛情款待 shèngqíngkuǎndài

    - chiêu đãi niềm nở.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 任意 rènyì 腾挪 téngnuó

    - khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.

  • volume volume

    - 情意 qíngyì 款洽 kuǎnqià

    - ý tình thân thiết.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 款诚 kuǎnchéng yòu 热情 rèqíng

    - Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.

  • volume volume

    - luàn rēng 垃圾 lājī de rén jiāng bèi 罚款 fákuǎn

    - Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 款待 kuǎndài 来自 láizì 远方 yuǎnfāng de 客人 kèrén

    - Tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī 深受 shēnshòu 年轻人 niánqīngrén 欢迎 huānyíng

    - Mẫu điện thoại này rất được giới trẻ ưa chuộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao