Đọc nhanh: 液晶背光亮度调节 (dịch tinh bội quang lượng độ điệu tiết). Ý nghĩa là: Điều chỉnh độ sáng của màn hình tinh thể lỏng.
液晶背光亮度调节 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều chỉnh độ sáng của màn hình tinh thể lỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液晶背光亮度调节
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 那儿 背光 , 请 到 亮 的 地方 来
- chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 那边 有 按钮 调节 温度
- Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 全家人 共度 节日 时光
- Cả nhà cùng nhau đón lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
光›
度›
晶›
液›
背›
节›
调›