放散 fàngsàn
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tán】

Đọc nhanh: 放散 (phóng tán). Ý nghĩa là: toả ra; bay ra (khói, mùi vị).

Ý Nghĩa của "放散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放散 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toả ra; bay ra (khói, mùi vị)

(烟、气味等) 向外散开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放散

  • volume volume

    - 安静 ānjìng de 胡同 hútòng 适合 shìhé 散步 sànbù 放松 fàngsōng

    - Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.

  • volume volume

    - 散放 sànfàng de shū 归拢 guīlǒng 归拢 guīlǒng

    - gom những cuốn sách tứ tung lại.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 零散 língsǎn 地放 dìfàng zhe 几本书 jǐběnshū

    - Trên bàn để rải rác vài quyển sách.

  • volume volume

    - 散步 sànbù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Đi bộ để thư giãn.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 一叠 yīdié 按堆 ànduī 排放 páifàng huò rēng zài 一起 yìqǐ de 一些 yīxiē 东西 dōngxī

    - Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 散步 sànbù 放松 fàngsōng

    - Chúng ta cùng nhau đi dạo để thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao