Đọc nhanh: 海峡两岸关系协会 (hải hạp lưỡng ngạn quan hệ hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội quan hệ qua eo biển Đài Loan của CHND Trung Hoa (ARATS).
海峡两岸关系协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội quan hệ qua eo biển Đài Loan của CHND Trung Hoa (ARATS)
PRC Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海峡两岸关系协会
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 希望 两国关系 能 有 持续 的 发展
- Hy vọng quan hệ giữa hai nước có thể có sự phát triển bền vững.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 他们 的 关系 非常 协调
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
会›
关›
协›
岸›
峡›
海›
系›