Đọc nhanh: 简单网络管理协议 (giản đơn võng lạc quản lí hiệp nghị). Ý nghĩa là: SNMP, giao thuc quan li mang Don gian.
简单网络管理协议 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SNMP
✪ 2. giao thuc quan li mang Don gian
Simple Network Management Protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单网络管理协议
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 我 可以 理解 简单 词语
- Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 这个 寓言 道理 简单
- Đạo lý câu truyện ngụ ngôn này đơn giản.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
单›
理›
简›
管›
络›
网›
议›