达达尼尔海峡 dá dá ní ěr hǎixiá
volume volume

Từ hán việt: 【đạt đạt ni nhĩ hải hạp】

Đọc nhanh: 达达尼尔海峡 (đạt đạt ni nhĩ hải hạp). Ý nghĩa là: Đác-đa-nen; Dardanelles (tên cũ là Hellespont).

Ý Nghĩa của "达达尼尔海峡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

达达尼尔海峡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đác-đa-nen; Dardanelles (tên cũ là Hellespont)

海勒斯波特连接着爱琴海和马尔马拉海的海峡在古代,它是海洛和莱安德传奇功绩的发生地点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达达尼尔海峡

  • volume volume

    - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • volume volume

    - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • volume volume

    - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • volume volume

    - zài 班达海 bāndáhǎi 印尼 yìnní 坠毁 zhuìhuǐ le

    - Bị văng xuống biển Banda.

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì de 经济 jīngjì hěn 发达 fādá

    - Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 孩子 háizi

    - Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.

  • volume volume

    - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • volume volume

    - 再有 zàiyǒu 半天 bàntiān de 海程 hǎichéng 我们 wǒmen jiù 到达 dàodá 目的地 mùdìdì le

    - chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Hạp
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKT (山大廿)
    • Bảng mã:U+5CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao