Đọc nhanh: 关系户 (quan hệ hộ). Ý nghĩa là: đơn vị liên quan; cá nhân liên quan.
关系户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị liên quan; cá nhân liên quan
在经济活动等交往中,为了各自的利益,互相承诺,为对方提供方便和好处的单位或个人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关系户
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 希望 能 与 客户 建立 长久 的 合作 关系
- Hi vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
户›
系›