Đọc nhanh: 流芳千古 (lưu phương thiên cổ). Ý nghĩa là: tiếng thơm muôn thuở.
流芳千古 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng thơm muôn thuở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流芳千古
- 名垂 千古
- lưu danh muôn thuở.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 李白 绝句 流传千古
- Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
古›
流›
芳›