流芳 liúfāng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu phương】

Đọc nhanh: 流芳 (lưu phương). Ý nghĩa là: lưu danh; để lại tiếng thơm; lưu lại tiếng thơm. Ví dụ : - 流芳百世。 lưu danh muôn đời.

Ý Nghĩa của "流芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流芳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu danh; để lại tiếng thơm; lưu lại tiếng thơm

流传美名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流芳

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • volume volume

    - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng 美名 měimíng 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 遏止 èzhǐ de 革命 gémìng 洪流 hóngliú

    - không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.

  • volume

    - de 贡献 gòngxiàn 流芳后世 liúfānghòushì

    - Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao