Đọc nhanh: 洋味 (dương vị). Ý nghĩa là: phong cách phương Tây, Hương vị phương tây.
洋味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách phương Tây
Western style
✪ 2. Hương vị phương tây
Western taste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 东洋人
- người Nhật
- 那种 洋酒 味道 怪
- Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.
- 洋葱 的 味道 很 特别
- Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
洋›