洋味 yáng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【dương vị】

Đọc nhanh: 洋味 (dương vị). Ý nghĩa là: phong cách phương Tây, Hương vị phương tây.

Ý Nghĩa của "洋味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洋味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phong cách phương Tây

Western style

✪ 2. Hương vị phương tây

Western taste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋味

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • volume volume

    - dōng 洋货 yánghuò

    - hàng Nhật

  • volume volume

    - 东洋人 dōngyángrén

    - người Nhật

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 洋酒 yángjiǔ 味道 wèidao guài

    - Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.

  • volume volume

    - 洋葱 yángcōng de 味道 wèidao hěn 特别 tèbié

    - Mùi vị của hành tây rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao