北洋军阀 běiyáng jūnfá
volume volume

Từ hán việt: 【bắc dương quân phiệt】

Đọc nhanh: 北洋军阀 (bắc dương quân phiệt). Ý nghĩa là: quân phiệt Bắc dương.

Ý Nghĩa của "北洋军阀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北洋军阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân phiệt Bắc dương

民国初年(1912-1927)代表北方封建势力的军阀集团,是清末北洋派势力的延续最初的首领是袁世凯,袁死后分成几个派系,在帝国主义的支持下先后控制了当时的北京政府,镇压革命力 量,出卖国家主权,连年进行内战

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北洋军阀

  • volume volume

    - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • volume volume

    - 军阀 jūnfá 混战 hùnzhàn

    - trận hỗn chiến của đám quân phiệt.

  • volume volume

    - shì 反动 fǎndòng 军阀 jūnfá

    - Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.

  • volume volume

    - 军阀割据 jūnfágējù 各霸 gèbà 一方 yīfāng

    - quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 敌军 díjūn

    - Một tốp quân địch.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 北大西洋 běidàxīyáng 公约 gōngyuē

    - công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

  • volume volume

    - 北洋军阀 běiyángjūnfá 时期 shíqī 连年 liánnián 混战 hùnzhàn 民不聊生 mínbùliáoshēng

    - thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao