毒辣 dúlà
volume volume

Từ hán việt: 【độc lạt】

Đọc nhanh: 毒辣 (độc lạt). Ý nghĩa là: cay độc; nham hiểm, sâu độc. Ví dụ : - 阴险毒辣 nham hiểm độc ác.. - 手段毒辣 thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

Ý Nghĩa của "毒辣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毒辣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cay độc; nham hiểm

(心肠或手段) 狠毒残酷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác.

  • volume volume

    - 手段毒辣 shǒuduàndúlà

    - thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

✪ 2. sâu độc

阴险毒辣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒辣

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác.

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác

  • volume volume

    - 手段毒辣 shǒuduàndúlà

    - thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

  • volume volume

    - 心毒手辣 xīndúshǒulà

    - Độc ác và tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn gǒu 嗅出 xiùchū 毒品 dúpǐn

    - Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy

  • volume volume

    - zhè 一手 yīshǒu 可真 kězhēn 毒辣 dúlà

    - thủ đoạn này của hắn thật độc ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遏制 èzhì le 病毒传播 bìngdúchuánbō

    - Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao