火辣辣 huǒlàlà
volume volume

Từ hán việt: 【hỏa lạt lạt】

Đọc nhanh: 火辣辣 (hỏa lạt lạt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng rát; hừng hực, đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng), nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột. Ví dụ : - 太阳火辣辣的。 mặt trời nóng hừng hực. - 手烫伤了疼得火辣辣的。 tay bị phỏng, đau rát quá.. - 我心里火辣辣的恨不得马上赶到工地去。 tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

Ý Nghĩa của "火辣辣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火辣辣 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nóng bỏng; nóng rát; hừng hực

形容酷热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 火辣辣 huǒlàlà de

    - mặt trời nóng hừng hực

✪ 2. đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)

形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

✪ 3. nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột

形容激动的情绪 (如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心里 xīnli 火辣辣 huǒlàlà de 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶到 gǎndào 工地 gōngdì

    - tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

✪ 4. lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục

形容动作、性格泼辣;言词尖锐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火辣辣 huǒlàlà de 性格 xìnggé

    - tính cách mạnh mẽ

  • volume volume

    - 火辣辣 huǒlàlà de 批评 pīpíng

    - phê bình đầy sức thuyết phục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火辣辣

  • volume volume

    - 超级 chāojí 火辣 huǒlà

    - Cô ấy đang bốc khói.

  • volume volume

    - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 火辣辣 huǒlàlà de 羞得 xiūdé 不敢 bùgǎn 抬头 táitóu

    - mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào de 火锅 huǒguō 底料 dǐliào

    - Tôi muốn nước lẩu cô đặc có vị cay.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • volume volume

    - 火辣辣 huǒlàlà de 性格 xìnggé

    - tính cách mạnh mẽ

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 火辣辣 huǒlàlà de

    - mặt trời nóng hừng hực

  • volume volume

    - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao