泰然处之 tàirán chǔ zhī
volume volume

Từ hán việt: 【thái nhiên xứ chi】

Đọc nhanh: 泰然处之 (thái nhiên xứ chi). Ý nghĩa là: để xử lý tình huống một cách bình tĩnh (thành ngữ), để xử lý tình huống một cách nhẹ nhàng, không gợn sóng.

Ý Nghĩa của "泰然处之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泰然处之 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để xử lý tình huống một cách bình tĩnh (thành ngữ)

to handle the situation calmly (idiom)

✪ 2. để xử lý tình huống một cách nhẹ nhàng

to treat the situation lightly

✪ 3. không gợn sóng

unruffled

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰然处之

  • volume volume

    - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • volume volume

    - 处之泰然 chǔzhītàirán

    - sống ung dung

  • volume volume

    - chù zhī 漠然 mòrán

    - thờ ơ như không.

  • volume volume

    - chù zhī 恬然 tiánrán

    - thản nhiên như không

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 处于 chǔyú 丙等 bǐngděng zhī liè

    - Anh ấy thuộc danh sách bậc C.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 没有 méiyǒu 相同之处 xiāngtóngzhīchù

    - Anh ta và chị gái không có điểm chung nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa