Đọc nhanh: 洁净无瑕 (khiết tịnh vô hà). Ý nghĩa là: sạch sẽ và không tì vết.
洁净无瑕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạch sẽ và không tì vết
clean and spotless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁净无瑕
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 你 遇到 过 美满 无瑕 的 夫妻 吗
- Bạn đã gặp được cặp đôi hoàn hảo chưa?
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 马路 显得 格外 干净 整洁
- Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
无›
洁›
瑕›