洁净无瑕 jiéjìng wúxiá
volume volume

Từ hán việt: 【khiết tịnh vô hà】

Đọc nhanh: 洁净无瑕 (khiết tịnh vô hà). Ý nghĩa là: sạch sẽ và không tì vết.

Ý Nghĩa của "洁净无瑕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洁净无瑕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sạch sẽ và không tì vết

clean and spotless

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁净无瑕

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn xuě 素白 sùbái 无瑕 wúxiá

    - Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.

  • volume volume

    - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào guò 美满 měimǎn 无瑕 wúxiá de 夫妻 fūqī ma

    - Bạn đã gặp được cặp đôi hoàn hảo chưa?

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 报刊杂志 bàokānzázhì 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 净登 jìngdēng 一些 yīxiē 奇谈怪论 qítánguàilùn 毫无 háowú 科学性 kēxuéxìng

    - Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ ​​quặc, không có tính khoa học.

  • volume volume

    - 马路 mǎlù 显得 xiǎnde 格外 géwài 干净 gānjìng 整洁 zhěngjié

    - Đường đi rõ ràng vô cùng sạch sẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi ràng 教室 jiàoshì 每天 měitiān 保持 bǎochí 干净 gānjìng 整洁 zhěngjié

    - Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRYE (一土口卜水)
    • Bảng mã:U+7455
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa