Đọc nhanh: 沉睡 (trầm thụy). Ý nghĩa là: ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon; mê mệt.
沉睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon; mê mệt
睡得很熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉睡
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 睡得 沉稳
- ngủ yên.
- 他 睡 得 很沉
- Anh ấy ngủ rất say.
- 睡美人 在 她 沉睡 时
- Người đẹp ngủ trong rừng bị cưỡng hiếp
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 不 睡 得 不少 , 不是 我
- Không ngủ nhiều, không phải tôi.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
睡›