酣睡 hānshuì
volume volume

Từ hán việt: 【hàm thuỵ】

Đọc nhanh: 酣睡 (hàm thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc.

Ý Nghĩa của "酣睡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酣睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc

熟睡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣睡

  • volume volume

    - 为了 wèile 完成 wánchéng 报告 bàogào 打算 dǎsuàn 熬夜 áoyè shuì

    - Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.

  • volume volume

    - shuì 不少 bùshǎo 不是 búshì

    - Không ngủ nhiều, không phải tôi.

  • volume volume

    - 酣睡 hānshuì

    - mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon

  • volume volume

    - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • volume volume

    - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • volume volume

    - 乳猪 rǔzhū zài 圈里 quānlǐ 睡觉 shuìjiào

    - Heo sữa đang ngủ trong chuồng.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 小孩 xiǎohái yào 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWTM (一田廿一)
    • Bảng mã:U+9163
    • Tần suất sử dụng:Trung bình