Đọc nhanh: 酣睡 (hàm thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc.
酣睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc
熟睡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣睡
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 不 睡 得 不少 , 不是 我
- Không ngủ nhiều, không phải tôi.
- 酣睡
- mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
酣›