半睡半醒 bàn shuì bàn xǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bán thuỵ bán tỉnh】

Đọc nhanh: 半睡半醒 (bán thuỵ bán tỉnh). Ý nghĩa là: nửa mê nửa tỉnh; nửa ngủ nửa thức; say ke, nằm thiêm thiếp; ngủ gà ngủ vịt. Ví dụ : - 他的眼睛透着茫然一副半睡半醒的样子 Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ

Ý Nghĩa của "半睡半醒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半睡半醒 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nửa mê nửa tỉnh; nửa ngủ nửa thức; say ke

形容人刚从睡梦中醒来,神智尚未清醒

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 透着 tòuzhe 茫然 mángrán 一副 yīfù 半睡半醒 bànshuìbànxǐng de 样子 yàngzi

    - Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ

✪ 2. nằm thiêm thiếp; ngủ gà ngủ vịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半睡半醒

  • volume volume

    - 五更 wǔgēng shuì 半夜 bànyè

    - nửa đêm đi ngủ, canh năm thức dậy.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè xǐng le

    - Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 透着 tòuzhe 茫然 mángrán 一副 yīfù 半睡半醒 bànshuìbànxǐng de 样子 yàngzi

    - Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ

  • volume volume

    - dōu 半夜 bànyè le 快睡吧 kuàishuìba

    - Nửa đêm rồi đó, nhanh ngủ đi!

  • volume volume

    - 11 点半 diǎnbàn le 快去 kuàiqù 睡觉 shuìjiào

    - 11 rưỡi rồi, mau đi ngủ đi thôi!

  • volume volume

    - zài 半夜 bànyè 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi tỉnh dậy giữa đêm.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè bèi 噩梦 èmèng 惊醒 jīngxǐng le

    - Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jīng , Xīng , Xǐng
    • Âm hán việt: Tinh , Tỉnh
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWAHM (一田日竹一)
    • Bảng mã:U+9192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao