Đọc nhanh: 甜睡 (điềm thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ ngon; ngủ say. Ví dụ : - 他在沙发上甜睡。 Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.. - 他在床上甜睡了。 Anh ấy đã ngủ say trên giường.. - 我今晚要甜睡。 Tối nay tôi muốn ngủ ngon.
甜睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ ngon; ngủ say
熟睡
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 我 今晚 要 甜睡
- Tối nay tôi muốn ngủ ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜睡
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 我 今晚 要 甜睡
- Tối nay tôi muốn ngủ ngon.
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 参加 了 一天 义务劳动 , 晚上 睡得 格外 香甜
- tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
- 婴孩 甜甜 入睡
- Trẻ sơ sinh ngủ ngon lành.
- 小 闹钟 响 了 , 四个 睡觉 的 人 从 甜睡 中 醒来
- Chiếc đồng nhỏ vang lên, bốn người từ trong giấc ngủ say tỉnh lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
睡›
ngủ say; ngủ sâu; giấc nồng
ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon; mê mệt
ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc