Đọc nhanh: 水产养殖服务 (thuỷ sản dưỡng thực phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ nuôi trồng thuỷ sản.
水产养殖服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ nuôi trồng thuỷ sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水产养殖服务
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 流水 的 服务 模式 提升 满意度
- Mô hình dịch vụ theo dây chuyền nâng cao sự hài lòng.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
养›
务›
服›
殖›
水›