Đọc nhanh: 芳香疗法服务 (phương hương liệu pháp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm.
芳香疗法服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香疗法服务
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
法›
疗›
芳›
香›