Đọc nhanh: 打蜡脱毛 (đả lạp thoát mao). Ý nghĩa là: Triệt lông bằng sáp.
打蜡脱毛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triệt lông bằng sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打蜡脱毛
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 她 正在 打毛衣
- Cô ấy đang đan áo len.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
毛›
脱›
蜡›