Đọc nhanh: 气质 (khí chất). Ý nghĩa là: phong thái; phong cách; phong độ, tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất. Ví dụ : - 他的气质很独特。 Phong cách của anh ấy rất độc đáo.. - 她有一种优雅的气质。 Cô ấy có một phong cách thanh lịch.. - 她的气质很符合这个角色。 Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
气质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong thái; phong cách; phong độ
风格;气度
- 他 的 气质 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất
指人的相对稳定的个性特点和风格气度
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 的 气质 让 人 感到 舒适
- Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气质
✪ 1. Định ngữ + (的) + 气质
có khí chất của cái gì
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
✪ 2. Động từ + 气质
hành động liên quan đến khí chất,...
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气质
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 城市 的 空气质量 不好
- Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
质›