气质 qì zhì
volume volume

Từ hán việt: 【khí chất】

Đọc nhanh: 气质 (khí chất). Ý nghĩa là: phong thái; phong cách; phong độ, tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất. Ví dụ : - 他的气质很独特。 Phong cách của anh ấy rất độc đáo.. - 她有一种优雅的气质。 Cô ấy có một phong cách thanh lịch.. - 她的气质很符合这个角色。 Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.

Ý Nghĩa của "气质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

气质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phong thái; phong cách; phong độ

风格;气度

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 气质 qìzhì hěn 独特 dútè

    - Phong cách của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì hěn 符合 fúhé 这个 zhègè 角色 juésè

    - Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất

指人的相对稳定的个性特点和风格气度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì ràng rén 感到 gǎndào 舒适 shūshì

    - Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气质

✪ 1. Định ngữ + (的) + 气质

có khí chất của cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • volume

    - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

✪ 2. Động từ + 气质

hành động liên quan đến khí chất,...

Ví dụ:
  • volume

    - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气质

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • volume volume

    - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 空气质量 kōngqìzhìliàng 不好 bùhǎo

    - Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao