Đọc nhanh: 空气质量指数 (không khí chất lượng chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số AQI.
空气质量指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số AQI
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气质量指数
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- Lượng và chất đều coi trọng.
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- coi trọng cả chất lượng và số lượng
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 城市 的 空气质量 不好
- Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.
- 我们 要 的 是 质量 而 不是 数量
- chúng tôi cần là chất lượng chứ không phải số lượng.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 种植 树木 能 改善 空气质量
- Trồng cây cải thiện chất lượng không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
气›
空›
质›
量›