Đọc nhanh: 喜冲冲 (hỉ xung xung). Ý nghĩa là: vui mừng hớn hở; mừng rối rít; mừng quýnh.
喜冲冲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui mừng hớn hở; mừng rối rít; mừng quýnh
(喜冲冲的) 形容十分高兴的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜冲冲
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他 想 办喜事 冲喜
- Anh ấy muốn tổ chức hôn lễ để xung hỉ.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 希望 冲喜 能 转运
- Hi vọng xung hỉ có thể thay đổi vận may.
- 我 就 喜欢 他 的 那股 冲劲儿
- Tôi thích lòng hăng hái ấy của anh ấy.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
喜›