Đọc nhanh: 滤气呼吸器 (lự khí hô hấp khí). Ý nghĩa là: mặt nạ phòng độc để lọc không khí.
滤气呼吸器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ phòng độc để lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤气呼吸器
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 我 很 想 呼吸 新鲜空气
- Tôi muốn hít không khí trong lành.
- 我们 呼吸 的 是 氧气
- Chúng ta hít thở khí oxy.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
呼›
器›
气›
滤›