Đọc nhanh: 平方成反比 (bình phương thành phản bí). Ý nghĩa là: tỷ lệ với bình phương nghịch đảo (vật lý).
平方成反比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ với bình phương nghịch đảo (vật lý)
proportional to inverse square (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方成反比
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 今年 的 收成 比 去年 好
- Mùa thu hoạch năm nay tốt hơn năm trước.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 这 一带 地方 比较 平展
- Vùng này tương đối bằng phẳng.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
平›
成›
方›
比›